Có 2 kết quả:

劫車 jié chē ㄐㄧㄝˊ ㄔㄜ劫车 jié chē ㄐㄧㄝˊ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to carjack
(2) carjacking

Từ điển Trung-Anh

(1) to carjack
(2) carjacking